Đọc nhanh: 印堂 (ấn đường). Ý nghĩa là: ấn đường (chỉ phần nằm giữa hai lông mày.).
印堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấn đường (chỉ phần nằm giữa hai lông mày.)
指额部两眉之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印堂
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
堂›