Đọc nhanh: 印刷电路 (ấn xoát điện lộ). Ý nghĩa là: mạch in.
印刷电路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷电路
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
电›
路›