Đọc nhanh: 卯君 (mão quân). Ý nghĩa là: Người tuổi Mão (sinh năm Mão)..
卯君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người tuổi Mão (sinh năm Mão).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卯君
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 每天 按时 点卯
- Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 卯眼 需要 对齐
- Lỗ mộng cần được căn chỉnh.
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
- 这里 有个 卯眼
- Đây có một lỗ mộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
君›