Đọc nhanh: 卫霍 (vệ hoắc). Ý nghĩa là: viết tắt cho các tướng Wei Qing 衛青 | 卫青 và Huo Qubing 霍去病 của Tây Hán 西漢 | 西汉 , nổi tiếng vì đã có công dẹp tan quân xâm lược man rợ Xiongnu.
卫霍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho các tướng Wei Qing 衛青 | 卫青 và Huo Qubing 霍去病 của Tây Hán 西漢 | 西汉 , nổi tiếng vì đã có công dẹp tan quân xâm lược man rợ Xiongnu
abbr. for generals Wei Qing 衛青|卫青 and Huo Qubing 霍去病 of Western Han 西漢|西汉 [Xi1 Hàn], famous for their success in quelling the Xiongnu barbarian invaders
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫霍
- 他们 为了 保卫 地 而 战斗
- Họ chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
霍›