套件 tàojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【sáo kiện】

Đọc nhanh: 套件 (sáo kiện). Ý nghĩa là: kit (thiết bị). Ví dụ : - 那些以备后用这样我们就能用组装套件 Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.

Ý Nghĩa của "套件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kit (thiết bị)

kit (equipment)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那些 nèixiē 以备 yǐbèi hòu yòng 这样 zhèyàng 我们 wǒmen jiù néng yòng 组装 zǔzhuāng 套件 tàojiàn

    - Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套件

  • volume volume

    - 西服 xīfú 外面 wàimiàn yòu tào le 一件 yījiàn 风衣 fēngyī

    - Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.

  • volume volume

    - tào shàng le 一件 yījiàn 外套 wàitào

    - Cô ấy mặc một chiếc áo khoác.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 以备 yǐbèi hòu yòng 这样 zhèyàng 我们 wǒmen jiù néng yòng 组装 zǔzhuāng 套件 tàojiàn

    - Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.

  • volume volume

    - shì de 今年 jīnnián 冬季 dōngjì 购买 gòumǎi de 两件 liǎngjiàn 外套 wàitào dōu 别人 biérén 撞衫 zhuàngshān

    - Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 外套 wàitào

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 外套 wàitào hěn 适合 shìhé

    - Chiếc áo khoác này rất hợp với bạn.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn xīn 外套 wàitào

    - Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới.

  • volume volume

    - zài 大减价 dàjiǎnjià 时买 shímǎi le 一件 yījiàn 外套 wàitào

    - Tôi mua chiếc áo khoác này vào lúc đại hạ giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao