Đọc nhanh: 卤代烃 (lỗ đại hĩnh). Ý nghĩa là: haloalkan (thu được từ hydrocacbon bằng cách thay thế halogen cho hydro, ví dụ như clobenzen hoặc CFCs).
卤代烃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. haloalkan (thu được từ hydrocacbon bằng cách thay thế halogen cho hydro, ví dụ như clobenzen hoặc CFCs)
haloalkane (obtained from hydrocarbon by substituting halogen for hydrogen, e.g. chlorobenzene or the CFCs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤代烃
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
卤›
烃›