Đọc nhanh: 卢浮宫 (lô phù cung). Ý nghĩa là: Le Louvre, Bảo tàng Paris, giao dịch phổ biến hơn. hình thức 羅浮宮 | 罗浮宫.
✪ 1. Le Louvre, Bảo tàng Paris
Le Louvre, Paris Museum
✪ 2. giao dịch phổ biến hơn. hình thức 羅浮宮 | 罗浮宫
more common trad. form 羅浮宮|罗浮宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢浮宫
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 对 社会 的 认识 很 浮浅
- nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
宫›
浮›