Đọc nhanh: 卡美洛 (ca mĩ lạc). Ý nghĩa là: Camelot, nơi ngự trị của Vua Arthur huyền thoại.
卡美洛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Camelot, nơi ngự trị của Vua Arthur huyền thoại
Camelot, seat of legendary King Arthur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡美洛
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 配 上 卡布奇诺 简直 美味
- Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
洛›
美›