Đọc nhanh: 占族 (chiếm tộc). Ý nghĩa là: Chăm.
✪ 1. Chăm
占族的语言属南岛语系,是一种多音节非声调语言,拥有与马来语相近的底层词汇,但许多语法与马来语有差异。占族使用巴利文系统的占文,占文由左至右书写,字母因地区而有差异。柬埔寨占文的字母表包括4个元音,2个双元音和29个辅音。越南占文字母表有五个短元音,五个长元音,和四个双元音。除了这些字母外,还有一些符号和元音一起使用来影响他们的发音。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占族
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
族›