南越 nányuè
volume volume

Từ hán việt: 【nam việt】

Đọc nhanh: 南越 (nam việt). Ý nghĩa là: Miền nam việt nam, Nam việt nam.

Ý Nghĩa của "南越" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Miền nam việt nam

South Vietnam

✪ 2. Nam việt nam

South Vietnamese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南越

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 越南 yuènán 地图 dìtú

    - Bạn có bản đồ Việt Nam không?

  • volume volume

    - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • volume volume

    - gěi 10 wàn 越南盾 yuènándùn ba

    - Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.

  • volume volume

    - gēn dōu shì 越南人 yuènánrén

    - Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao