Đọc nhanh: 南越 (nam việt). Ý nghĩa là: Miền nam việt nam, Nam việt nam.
✪ 1. Miền nam việt nam
South Vietnam
✪ 2. Nam việt nam
South Vietnamese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南越
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 他 跟 我 都 是 越南人
- Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
越›