Đọc nhanh: 南燕 (na yến). Ý nghĩa là: Nam Yan của mười sáu vương quốc (398-410).
南燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nam Yan của mười sáu vương quốc (398-410)
Southern Yan of the Sixteen Kingdoms (398-410)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南燕
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
燕›