Đọc nhanh: 南竿 (na can). Ý nghĩa là: Đảo Nankan, một trong những quần đảo Matsu, Thị trấn Nankan hoặc Nangan ở hạt Lienchiang 連江縣 | 连江县 , Đài Loan.
✪ 1. Đảo Nankan, một trong những quần đảo Matsu
Nankan Island, one of the Matsu Islands
✪ 2. Thị trấn Nankan hoặc Nangan ở hạt Lienchiang 連江縣 | 连江县 , Đài Loan
Nankan or Nangan township in Lienchiang county 連江縣|连江县 [Lián jiāng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南竿
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
竿›