南澳 nán'ào
volume volume

Từ hán việt: 【na áo】

Đọc nhanh: 南澳 (na áo). Ý nghĩa là: Quận Nan'ao ở Sán Đầu 汕頭 | 汕头 , Quảng Đông, Thị trấn Nan'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan, viết tắt cho 南澳大利亞州 | 南澳大利亚 ​​ , Nam Úc.

Ý Nghĩa của "南澳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Nan'ao ở Sán Đầu 汕頭 | 汕头 , Quảng Đông

Nan'ao County in Shantou 汕頭|汕头 [Shàntóu], Guangdong

✪ 2. Thị trấn Nan'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan

Nan'ao township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2lánxiàn], Taiwan

✪ 3. viết tắt cho 南澳大利亞州 | 南澳大利亚 ​​州 , Nam Úc

abbr. for 南澳大利亞州|南澳大利亚州 [Nánàodàlìyàzhōu], South Australia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南澳

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi shuō le hǎo 半天 bàntiān

    - hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié shì 越南 yuènán de 传统节日 chuántǒngjiérì

    - Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao