Đọc nhanh: 南召 (na triệu). Ý nghĩa là: Quận Nanzhao ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Nanzhao ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Nanzhao county in Nanyang 南陽|南阳 [Nányáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南召
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
召›