Đọc nhanh: 单飞 (đơn phi). Ý nghĩa là: tách ra hoạt động riêng (không còn hợp tác nữa). Ví dụ : - 各自单飞了 Ai đi đường nấy rồi
单飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách ra hoạt động riêng (không còn hợp tác nữa)
- 各自 单飞 了
- Ai đi đường nấy rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单飞
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 各自 单飞 了
- Ai đi đường nấy rồi
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
飞›