Đọc nhanh: 单色 (đơn sắc). Ý nghĩa là: đen và trắng, đơn sắc.
单色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đen và trắng
black and white
✪ 2. đơn sắc
monochromatic; monochrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
色›