Đọc nhanh: 单兵 (đơn binh). Ý nghĩa là: từng binh sĩ, đơn vị bị cô lập.
单兵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từng binh sĩ
一个士兵
✪ 2. đơn vị bị cô lập
指被围困的无救援的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单兵
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 鸣金收兵
- Gióng chuông thu binh.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
单›