Đọc nhanh: 单核细胞 (đơn hạch tế bào). Ý nghĩa là: bạch cầu đơn nhân, tế bào đơn nhân.
单核细胞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cầu đơn nhân
monocyte
✪ 2. tế bào đơn nhân
mononuclear cell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单核细胞
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 我 在 检查 账单 明细
- Tôi đang kiểm tra chi tiết hóa đơn.
- 他 仔细 核实 信息
- Anh ấy tỉ mỉ xác minh thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
核›
细›
胞›