单张 dān zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【đơn trương】

Đọc nhanh: 单张 (đơn trương). Ý nghĩa là: Chuỗi một cây bài (trong bài cầu).

Ý Nghĩa của "单张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

单张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)

公司或企业选择宣传的一种方式,是一种物质载体,宣传物料的一种。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单张

  • volume volume

    - 不到 búdào 万不得已 wànbùdeyǐ bié 这张 zhèzhāng 底牌 dǐpái

    - không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng wǎng

    - một tay lưới

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 小张 xiǎozhāng méi 学校 xuéxiào

    - Không chỉ tôi, Tiểu Trương cũng không đến trường.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一张 yīzhāng 账单 zhàngdān

    - Tôi đã nhận được một hóa đơn.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 账单 zhàngdān shì 昨天 zuótiān de

    - Hóa đơn này là của ngày hôm qua.

  • volume volume

    - xiě le 一张 yīzhāng 购物 gòuwù 清单 qīngdān

    - Tôi đã viết một danh sách mua sắm.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī le zhāng 单据 dānjù

    - Tôi làm mất tờ biên lai rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao