卑诗 bēi shī
volume volume

Từ hán việt: 【ti thi】

Đọc nhanh: 卑诗 (ti thi). Ý nghĩa là: British Columbia, tỉnh của Canada (từ mượn từ "BC").

Ý Nghĩa của "卑诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. British Columbia, tỉnh của Canada (từ mượn từ "BC")

British Columbia, province of Canada (loanword from"BC")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑诗

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr xiě 写诗 xiěshī

    - Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 他作 tāzuò le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy đã sáng tác một bài thơ.

  • volume volume

    - zuò le 很多 hěnduō 卑鄙 bēibǐ de shì

    - Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有些 yǒuxiē rén 养成 yǎngchéng le 严重 yánzhòng de 自卑感 zìbēigǎn

    - Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

  • volume volume

    - 革命先烈 gémìngxiānliè 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè 谱写 pǔxiě xià 可歌可泣 kěgēkěqì de 壮丽 zhuànglì 诗篇 shīpiān

    - những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHJ (竹竹十)
    • Bảng mã:U+5351
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao