Đọc nhanh: 华尔兹舞 (hoa nhĩ tư vũ). Ý nghĩa là: Điệu vanse (van xơ).
华尔兹舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu vanse (van xơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华尔兹舞
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 展 才华 于 舞台
- Thể hiện tài hoa trên sân khấu.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
华›
尔›
舞›