半跏坐 bàn jiā zuò
volume volume

Từ hán việt: 【bán già toạ】

Đọc nhanh: 半跏坐 (bán già toạ). Ý nghĩa là: ngồi khoanh chân (usu. của Bồ tát).

Ý Nghĩa của "半跏坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半跏坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi khoanh chân (usu. của Bồ tát)

sitting with one leg crossed (usu. of Bodhisattva)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半跏坐

  • volume volume

    - 首班车 shǒubānchē 早晨 zǎochén 五点 wǔdiǎn bàn 发车 fāchē

    - chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián bàn le

    - Một năm rưỡi.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē 只要 zhǐyào 半小时 bànxiǎoshí jiù dào

    - Ngồi xe chỉ cần nửa tiếng là đến.

  • volume volume

    - zài 他家 tājiā 坐等 zuòděng le 半个 bànge duō 小时 xiǎoshí

    - anh ngồi nhà đợi hơn nửa giờ đồng hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKSR (口一大尸口)
    • Bảng mã:U+8DCF
    • Tần suất sử dụng:Thấp