午间 wǔjiān
volume volume

Từ hán việt: 【ngọ gian】

Đọc nhanh: 午间 (ngọ gian). Ý nghĩa là: ban trưa.

Ý Nghĩa của "午间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

午间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban trưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午间

  • volume volume

    - 侯默 hóumò 可是 kěshì yǒu 午睡 wǔshuì 时间表 shíjiānbiǎo de

    - Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 中午 zhōngwǔ le

    - Thời gian đã chiều rồi.

  • volume volume

    - 发货 fāhuò 时间 shíjiān shì 下午 xiàwǔ 两点 liǎngdiǎn

    - Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng le 下午 xiàwǔ de 时间 shíjiān 逛商店 guàngshāngdiàn 疲惫不堪 píbèibùkān guàng le 一家 yījiā yòu 一家 yījiā

    - Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān zài 上午 shàngwǔ 十点 shídiǎn 之内 zhīnèi

    - Thời gian họp nằm trong khoảng trước mười giờ sáng.

  • volume volume

    - 午安 wǔān xiǎng zài 你们 nǐmen 这边 zhèbiān dìng 一间 yījiān 客房 kèfáng

    - Chào buổi chiều, tôi muốn đặt một căn phòng ở chỗ các bạn?

  • volume volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao