Đọc nhanh: 升歌鸟 (thăng ca điểu). Ý nghĩa là: thăng ca.
升歌鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăng ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升歌鸟
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 上升
- Lên cao.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 雌鸟 在 树上 唱歌
- Chim mái đang hót trên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
歌›
鸟›