Đọc nhanh: 升星 (thăng tinh). Ý nghĩa là: tăng cấp sao.
升星 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng cấp sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
星›