Đọc nhanh: 千张 (thiên trương). Ý nghĩa là: đậu phụ phơi khô.
千张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu phụ phơi khô
食品,是一种薄的豆腐干片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千张
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
张›