Đọc nhanh: 千周 (thiên chu). Ý nghĩa là: ki-lô-xic (Kc); ki-lô xích.
千周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ki-lô-xic (Kc); ki-lô xích
无线电波频率单位,每秒振动一千次叫一千周
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千周
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
周›