十面埋伏 shí miàn máifú
volume volume

Từ hán việt: 【thập diện mai phục】

Đọc nhanh: 十面埋伏 (thập diện mai phục). Ý nghĩa là: Thập diện mai phục. Ví dụ : - 好吧我还没看过十面埋伏 Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa

Ý Nghĩa của "十面埋伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十面埋伏 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thập diện mai phục

Ví dụ:
  • volume volume

    - hǎo ba hái méi 看过 kànguò 十面埋伏 shímiànmáifú ne

    - Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十面埋伏

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn

    - bột mì sản xuất tại địa phương

  • volume volume

    - zhōng 埋伏 máifú

    - rơi vào ổ mai phục.

  • volume volume

    - 四面 sìmiàn 埋伏 máifú

    - mai phục tứ phía.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 场景 chǎngjǐng zhuǎn dào 仓库 cāngkù 行凶 xíngxiōng zhě zhèng 埋伏 máifú zài 那里 nàlǐ 伺机 sìjī 行动 xíngdòng

    - Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 埋伏 máifú

    - Bọn họ mai phục ở đây.

  • volume volume

    - hǎo ba hái méi 看过 kànguò 十面埋伏 shímiànmáifú ne

    - Được rồi, tớ còn chưa được xem Thập Diện Mai Phục nữa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún 见面 jiànmiàn

    - Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.

  • volume volume

    - 十年 shínián 没有 méiyǒu 见面 jiànmiàn le

    - Mười năm rồi chưa gặp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao