Đọc nhanh: 十字花科 (thập tự hoa khoa). Ý nghĩa là: họ cây mù tạc.
十字花科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ cây mù tạc
双子叶植物的一科,多产在温带和寒带地方,一年生或多年生草本,叶子通常互生,花两性,多为总状花序,花瓣四枚、呈十字形,种子内常不含胚乳萝卜、白菜、芥菜、花椰菜等都属十字花科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字花科
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
字›
科›
花›