Đọc nhanh: 十一路 (thập nhất lộ). Ý nghĩa là: (coll.) đi bộ.
✪ 1. (coll.) đi bộ
(coll.) going on foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十一路
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
十›
路›