volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: (nghệ). Ý nghĩa là: tường thấp (trên mặt thành).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường thấp (trên mặt thành)

埤堄:城上有孔的矮墙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Nī , Nì
    • Âm hán việt: Nghê , Nhị
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一ノフ
    • Thương hiệt:GHXU (土竹重山)
    • Bảng mã:U+5804
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp