Đọc nhanh: 医用氨基酸 (y dụng an cơ toan). Ý nghĩa là: Axit amin dùng cho mục đích y tế.
医用氨基酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axit amin dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用氨基酸
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 我们 分析 基因 的 作用
- Chúng tôi phân tích tác dụng của gen.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
基›
氨›
用›
酸›