Đọc nhanh: 医理 (y lí). Ý nghĩa là: y lý; lý thuyết y học. Ví dụ : - 深通医理 tinh thông y lý
医理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y lý; lý thuyết y học
医学上的道理或理论知识
- 深通 医理
- tinh thông y lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医理
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 深通 医理
- tinh thông y lý
- 医生 注意 到 了 她 的 病理 标
- Bác sĩ đã chú ý đến các triệu chứng bệnh lý của cô ấy.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 当 一名 医生 是 我 的 理想
- Trở thành bác sĩ là lý tưởng của tôi.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
理›