Đọc nhanh: 区号 (khu hiệu). Ý nghĩa là: mã vùng. Ví dụ : - 这区号是哪里的 Mã vùng này luôn ở đâu?
区号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã vùng
area code
- 这区 号 是 哪里 的
- Mã vùng này luôn ở đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区号
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 这区 号 是 哪里 的
- Mã vùng này luôn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
号›