xiá
volume volume

Từ hán việt: 【hạp】

Đọc nhanh: (hạp). Ý nghĩa là: tráp; hộp. Ví dụ : - 木匣 。 tráp gỗ; hộp gỗ. - 梳头匣 。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.. - 两匣 点心。 hai hộp bánh điểm tâm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tráp; hộp

(匣 儿) 匣子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • volume volume

    - 两匣 liǎngxiá 点心 diǎnxin

    - hai hộp bánh điểm tâm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • volume volume

    - de 话匣子 huàxiázi 打开 dǎkāi jiù 容易 róngyì 收场 shōuchǎng

    - anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.

  • volume volume

    - 两匣 liǎngxiá 点心 diǎnxin

    - hai hộp bánh điểm tâm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:一丨フ一一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SWL (尸田中)
    • Bảng mã:U+5323
    • Tần suất sử dụng:Trung bình