Đọc nhanh: 化学弹 (hoá học đạn). Ý nghĩa là: đạn hoá học.
化学弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学弹
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 他 喜欢 研究 化学
- Anh ấy thích nghiên cứu hóa học.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 他 的 化学 知识 丰富
- Kiến thức hóa học của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
弹›