Đọc nhanh: 包河 (bao hà). Ý nghĩa là: Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy.
包河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Baohe của thành phố Hợp Phì 合肥市 , An Huy
Baohe district of Hefei city 合肥市 [Hé féi shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包河
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
河›