勾股 gōu gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【câu cổ】

Đọc nhanh: 勾股 (câu cổ). Ý nghĩa là: Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu ; bề dọc dài gọi là cổ ; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền . Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ)..

Ý Nghĩa của "勾股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu 勾; bề dọc dài gọi là cổ 股; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾股

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小孩儿 xiǎoháier 勾着 gōuzhe 胳膊 gēbó

    - Hai đứa trẻ khoác tay nhau.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao