Đọc nhanh: 勾股 (câu cổ). Ý nghĩa là: Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu 勾; bề dọc dài gọi là cổ 股; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ)..
勾股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong hình tam giác vuông; bề ngang ngắn gọi là câu 勾; bề dọc dài gọi là cổ 股; cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông (cách gọi cũ).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾股
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
股›