Đọc nhanh: 勒维纳斯 (lặc duy nạp tư). Ý nghĩa là: Levinas (triết gia).
勒维纳斯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Levinas (triết gia)
Levinas (philosopher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒维纳斯
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
斯›
纳›
维›