勒勒车 lēi lēi chē
volume volume

Từ hán việt: 【lặc lặc xa】

Đọc nhanh: 勒勒车 (lặc lặc xa). Ý nghĩa là: toa xe (bị mắc kẹt với con thú gánh nặng).

Ý Nghĩa của "勒勒车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勒勒车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toa xe (bị mắc kẹt với con thú gánh nặng)

wagon (yoked to beast of burden)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒勒车

  • volume volume

    - 他勒众 tālēizhòng 抵御 dǐyù 敌人 dírén

    - Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • volume volume

    - 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng jiù tíng le 下来 xiàlai

    - Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.

  • volume volume

    - zài 罗勒 luólè 迷迭香 mídiéxiāng zhōng 发现 fāxiàn 大麻 dàmá le ma

    - Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?

  • volume volume

    - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • volume volume

    - 只用 zhǐyòng 几笔 jǐbǐ 便 biàn 勾勒 gōulè chū 一幅 yīfú 海上 hǎishàng 日出 rìchū de 图景 tújǐng

    - anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao