Đọc nhanh: 勒住 (lặc trụ). Ý nghĩa là: kìm.
勒住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒住
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
勒›