Đọc nhanh: 迫令 (bách lệnh). Ý nghĩa là: ép buộc, đặt hàng.
迫令 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ép buộc
to force
✪ 2. đặt hàng
to order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迫令
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 饥寒交迫
- ăn đói mặc rét.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
迫›