Đọc nhanh: 助浮器 (trợ phù khí). Ý nghĩa là: ống nổi.
助浮器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助浮器
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
器›
浮›