Đọc nhanh: 加热装置 (gia nhiệt trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận tăng nhiệt.
加热装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận tăng nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热装置
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
热›
置›
装›