加热装置 jiārè zhuāngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【gia nhiệt trang trí】

Đọc nhanh: 加热装置 (gia nhiệt trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận tăng nhiệt.

Ý Nghĩa của "加热装置" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加热装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ phận tăng nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热装置

  • volume volume

    - 该项 gāixiàng 装置 zhuāngzhì shì 按照 ànzhào 热力 rèlì 上升 shàngshēng de 原理 yuánlǐ 运转 yùnzhuàn de

    - Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.

  • volume volume

    - zài 星巴克 xīngbākè 杯里装 bēilǐzhuāng 伏特加 fútèjiā

    - Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 装置 zhuāngzhì gèng duō de dēng

    - Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 火上 huǒshàng 加热 jiārè

    - Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.

  • volume volume

    - 加工 jiāgōng 特体 tètǐ 服装 fúzhuāng

    - may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.

  • volume volume

    - 因橡根 yīnxiànggēn 弹力 tánlì 大未加 dàwèijiā 内置 nèizhì 橡根 xiànggēn 及其 jíqí 辅料 fǔliào

    - vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn 加上 jiāshàng hái 没有 méiyǒu fēng

    - Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参加 cānjiā le 化装 huàzhuāng de 舞会 wǔhuì

    - Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao