Đọc nhanh: 力征 (lực chinh). Ý nghĩa là: bằng vũ lực, sức mạnh, chinh phục bằng vũ lực.
力征 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bằng vũ lực
by force
✪ 2. sức mạnh
power
✪ 3. chinh phục bằng vũ lực
to conquer by force of arms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力征
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 这些 骨针 和 骨 镞 , 是 原始人 力求 征服 自然 的 有力 见证
- Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy
- 太阳 是 力量 和 生命 的 象征
- Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
征›