力征 lì zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【lực chinh】

Đọc nhanh: 力征 (lực chinh). Ý nghĩa là: bằng vũ lực, sức mạnh, chinh phục bằng vũ lực.

Ý Nghĩa của "力征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

力征 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bằng vũ lực

by force

✪ 2. sức mạnh

power

✪ 3. chinh phục bằng vũ lực

to conquer by force of arms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力征

  • volume volume

    - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • volume volume

    - dǐng 象征 xiàngzhēng zhe 国家 guójiā 权力 quánlì

    - Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

  • volume volume

    - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • volume volume

    - 红色 hóngsè 象征 xiàngzhēng zhe 热情 rèqíng 活力 huólì

    - Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shì 力量 lìliàng 生命 shēngmìng de 象征 xiàngzhēng

    - Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao