Đọc nhanh: 副驾驶 (phó giá sử). Ý nghĩa là: phi công phụ, ghế hành khách phía trước.
副驾驶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phi công phụ
copilot
✪ 2. ghế hành khách phía trước
front passenger seat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副驾驶
- 司机 正在 驾驶 机车
- Tài xế đang lái đầu máy.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 她 学会 了 驾驶 船
- Cô ấy đã biết lái tàu.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 把 驾驶员 当做 人质
- Anh ta coi tài xế như con tin.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
驶›
驾›