Đọc nhanh: 副号 (phó hiệu). Ý nghĩa là: hạng nhì.
副号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạng nhì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
号›