Đọc nhanh: 剧谈 (kịch đàm). Ý nghĩa là: kịch đàm.
剧谈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch đàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧谈
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
谈›