Đọc nhanh: 剖沟 (phẫu câu). Ý nghĩa là: rãnh cắt. Ví dụ : - 中管剖沟方向 hướng rãnh cắt ống giữa
剖沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh cắt
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 代沟 在 他们 之间 变浅 了
- Khoảng cách thế hệ giữa họ đã giảm.
- 他 的 沟通 能力 非常 好
- Khả năng giao tiếp của anh ấy rất tốt.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
沟›