Đọc nhanh: 剑嘴鹛 (kiếm chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus superciliaris).
剑嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus superciliaris)
(bird species of China) slender-billed scimitar babbler (Pomatorhinus superciliaris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑嘴鹛
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
嘴›
鹛›